--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dua nịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dua nịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dua nịnh
+ verb
to flatter; to adulate
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
dua nịnh
:
to flatter; to adulate
+
blowhole
:
lỗ phun nước (cá voi)
+
bốn biển
:
The four corners of the earth, the five continents, the whole worldbốn biển một nhàthe whole world is one familykhắp năm châu bốn biểnto the four corners of the earth, over the five continents, all over the world
+
lutheran
:
(thuộc) thuyết Lu-ti
+
trinh nữ
:
virgin