--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dua nịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dua nịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dua nịnh
+ verb
to flatter; to adulate
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
dua nịnh
:
to flatter; to adulate
+
lại hồn
:
Pull oneself together, regain self-control (after a fright)Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồnAfter a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control
+
chanh
:
Lemonnước chanhlemon squash, lemonade
+
rầm
:
BeamRầm bằng limAn ironwood beam
+
chiếm hữu
:
To hold, to own